000 | 01508aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15323 _d15323 |
||
001 | 00730720 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910211805.0 | ||
008 | 170224s2001 ||||||engsd | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a669.1410959727 _bI-300R |
100 | 1 | _aDiGregorio, Michael Robert | |
242 | 0 | 0 | _aNghề sắt thép: Khai quật tương lai thay thế trong một làng nghề ở miền Bắc Việt Nam |
245 | 1 | 0 |
_aIron works: Excavating alternative futures in a northern Vietnamese craft village _bDoctor of Philosophy in Urban planning _cMichael Robert DiGregorio |
260 |
_aLos Angeles _c2001 |
||
300 |
_axix, 426 p. _bill. _c30 cm |
||
502 | _aUniversity of California ; Defence: 2001 | ||
504 | _aBibliogr.: p. 403-426 | ||
520 | _aNghiên cứu về làng nghề truyền thống sắt thép Đa Hội, Từ Sơn, Bắc Ninh. Xem xét quá trình tái phát triển của làng nghề trong 15 năm qua, hệ thống sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của làng nghề, sự tham gia của các hộ gia đình và doanh nghiệp hộ gia đình, những quy định của địa phương trong phát triển làng nghề... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLàng nghề truyền thống |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThép |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSắt |
|
651 | 4 | _aĐa Hội | |
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBắc Ninh |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTừ Sơn |
|
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
941 | _aTS | ||
942 |
_2ddc _cTL |