000 | 01362aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15329 _d15329 |
||
001 | 00357394 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910224016.0 | ||
008 | 080521s2008 ||||||viesd | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a680.0959732 _bNGH250S |
100 | 1 | _aNguyễn Xuân Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây _bLATS Văn hoá học: 62.31.70.05 _cNguyễn Xuân Nghị |
260 |
_aH. _c2008 |
||
300 |
_a269tr. _c30cm _e1 tt |
||
502 | _aViện Nghiên cứu văn hoá ; Ngày bảo vệ: 29/4/2008 | ||
504 | _aThư mục: tr. 180-189. - Phụ lục: tr. 190-269 | ||
520 | _aGiới thiệu môi trường tự nhiên, kinh tế, văn hoá, xã hội của tỉnh Hà Tây trong quá khứ và hiên tại. Lịch sử, diện mạo và đặc trưng của nghề sơn tỉnh Hà Tây. Giá trị văn hoá, kinh tế, xã hội, sự biến đổi và những đề xuất để phát triển nghề sơn truyền thống ở Hà Tây. | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghề thủ công |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLàng nghề truyền thống |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHà Tây |
|
653 | _aNghề sơn | ||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
941 | _aTS | ||
942 |
_2ddc _cTL |