000 00708nta a22002058a 4500
999 _c15335
_d15335
001 379008
003 OSt
005 20250914211936.0
008 080716s ||||||viesd
040 _cvn
041 0 _avie
084 _aS611
110 1 _aViệt Nam (CHXHCN)
245 1 0 _aQuyết định số 479/2004/QĐ-BCA()A11 về danh mục bí mật nhà nước độ Mật của Nhà xuất bản chính trị quốc gia-Sự thật
610 2 7 _aNhà xuất bản chính trị quốc gia-Sự thật
650 7 _aDanh mục
650 7 _aNhà xuất bản
650 7 _aBí mật quốc gia
700 _aTrần Thị Thảo Nam
773 0 _tCông báo
_g2004. - Tháng 8. - Số 8. - tr. 43-44
942 _2ddc
_cTL