000 | 00708nta a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15335 _d15335 |
||
001 | 379008 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250914211936.0 | ||
008 | 080716s ||||||viesd | ||
040 | _cvn | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aS611 | ||
110 | 1 | _aViệt Nam (CHXHCN) | |
245 | 1 | 0 | _aQuyết định số 479/2004/QĐ-BCA()A11 về danh mục bí mật nhà nước độ Mật của Nhà xuất bản chính trị quốc gia-Sự thật |
610 | 2 | 7 | _aNhà xuất bản chính trị quốc gia-Sự thật |
650 | 7 | _aDanh mục | |
650 | 7 | _aNhà xuất bản | |
650 | 7 | _aBí mật quốc gia | |
700 | _aTrần Thị Thảo Nam | ||
773 | 0 |
_tCông báo _g2004. - Tháng 8. - Số 8. - tr. 43-44 |
|
942 |
_2ddc _cTL |