000 | 01309nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20190528140304.0 | ||
008 | 090819s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aTP370 _b .PH104T 2001 |
100 | 1 | _aPhạm, Thị Ngọc Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu phương pháp sơ chế và bảo quản cà chua tươi phục vụ lưu thông phân phối : _bLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / _cPhạm Thị Ngọc Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bTrường ĐHBK Hà Nội, _c2001 |
||
300 | _a77 tr. | ||
502 | _aLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001 | ||
520 | 3 | _aTổng quan về cà chua tươi, trình bày vật liệu và phương pháp nghiên cứu về sơ chế và bảo quản cà chua tươi. Kết quả nghiên cứu và thảo luận. | |
650 | 4 | _aBảo quản | |
650 | 4 | _aCà chua | |
650 | 4 | _aLưu thông | |
650 | 4 | _aPhân phối | |
650 | 4 | _aSơ chế | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Kim Vũ _eNgười hướng dẫn |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Công Thành _eNgười hướng dẫn |
|
942 | _cLV | ||
999 |
_c157 _d157 |