000 | 00922nam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00186649 | ||
005 | 20191108111247.0 | ||
008 | 040524s1914 b 000 0 freod | ||
041 | 0 | _afre | |
084 |
_aĐ9(1-4Bđ)0 _bL200P |
||
100 | 1 | _aTrinquet, Ch | |
242 | 0 | _aCao nguyên An Khê (Tỉnh Bình Định - Trung Kỳ) | |
245 | 1 | 0 |
_aLe Plateau d'An Khê (Province de Binh Dinh - An Nam) _cCh. Trinquet |
260 |
_aH. _bImpr. Tonkinoise _c1914 |
||
300 |
_a36p. _c28cm |
||
520 | _aVị trí địa lý, địa hình tỉnh Bình Định và cao nguyên An Khê. Sự phân bố địa dư và dân số. Các con đường dẫn tới An Khê. Tình trạng xã hội, kinh tế, sản xuất nông - công - lâm nghiệp của An Khê.. | ||
653 | _aDân số | ||
653 | _aBình Định | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa lí | ||
920 | _aTrinquet, Ch | ||
960 | _zTrinquet, Ch.^cTrinquet^dCh | ||
999 |
_c1644 _d1644 |