000 00975nam a22002898a 4500
001 00022003
005 20191108111252.0
008 040524s1976 b 000 0 vieod
020 _c0,10đ
_d2000b
041 0 _avie
084 _aI
_bC108S
245 1 0 _aCao su, săm lốp xe đạp
_bTuyển tập
250 _aCó hiệu lực từ 1-1-1975
260 _aH.
_c1976
300 _a25tr
_c19cm
500 _aNhóm I. - Việt Nam
520 _aTCVN1591-74: Săm lốp xe đạp; TCVN1592-74: Cao su. Yêu cầu chung khi thử cơ lý; TCVN1593-74: Cao su. Phương pháp xác định lực kéo; TCVN1594-74: Cao su: Phương pháp xác định lượng mài mòm; TCVN1595-74: Cao su. Phương pháp xác định độ cứng
653 _alốp
653 _aTiêu chuẩn nhà nước
653 _aViệt Nam
653 _acao su
653 _asăm
653 _axe đạp
930 _a42414
960 _z^bTCVN 1591-74=741591
999 _c1705
_d1705