000 | 00631aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108111706.0 | ||
001 | 00716243 | ||
008 | 160929s2016 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786046976479 _c46000đ _d2000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.922332 _bS450Đ |
100 | 1 | _aVũ Trọng Phụng | |
245 | 1 | 0 |
_aSố đỏ _cVũ Trọng Phụng |
260 |
_aH. _bVăn học _c2016 |
||
300 |
_a255tr. _c18cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTiểu thuyết |
|
910 |
_cMai _hTDung |
||
920 | _aVũ Trọng Phụng | ||
930 | _a374337 | ||
941 | _bVH | ||
999 |
_c1736 _d1736 |