000 | 00765nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00158449 | ||
005 | 20191108111718.0 | ||
008 | 040524s2002 b 000 0 od | ||
020 |
_c52000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _atch | |
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a0208 | |
080 | _aV14 | ||
084 |
_aV6(1)1-46 _bL000ụ |
||
100 | 1 | _aVũ Trọng Phụng | |
245 | 1 | 0 |
_aLục sì _bPhóng sự _cVũ Trọng Phụng |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bVăn hoá Thông tin _c2002 |
||
300 |
_a481tr _c19cm |
||
653 | _aPhóng sự | ||
653 | _aVăn học hiện thực | ||
653 | _aViệt Nam | ||
920 | _aVũ Trọng Phụng | ||
930 | _a140464 | ||
960 | _zVũ Trọng Phụng^aVũ Trọng^bPhụng | ||
999 |
_c1899 _d1899 |