000 | 00754nam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00125869 | ||
005 | 20191108111722.0 | ||
008 | 040524s2000 b 000 0 od | ||
020 |
_c26.000đ _d800b |
||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a0012 | |
080 | _aV13 | ||
084 |
_aV6(1)1-44 _bS450Đ |
||
100 | 1 | _aVũ Trọng Phụng | |
245 | 1 | 0 |
_aSố đỏ _bTiểu thuyết _cVũ Trọng Phụng |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHải Phòng _bNxb. Hải Phòng _c2000 |
||
300 |
_a307tr _c19cm |
||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học tiền chiến | ||
920 | _aVũ Trọng Phụng | ||
930 | _a122633 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zVũ Trọng Phụng^aVũ Trọng^bPhụng | ||
999 |
_c1927 _d1927 |