000 | 01219nam a22004098a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00081863 | ||
005 | 20191108111724.0 | ||
008 | 040524s1995 b 000 0 od | ||
020 |
_c95 _c1181 |
||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9508 | |
080 | _a8(V)2 | ||
084 |
_aV5(1)7-4 _bT523ể |
||
100 | 1 | _aThế Lữ | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Thế Lữ _cThế Lữ _nT.1 |
260 |
_aH. _bVăn học _c1995 |
||
300 |
_a338tr _c19cm |
||
490 | _aVăn học hiện đại Việt Nam | ||
505 | _aT.1 | ||
520 | _aTuyển tập các bài thơ, kịch nói, tiểu luận phê bình về văn thơ Việt nam và một số nhà văn hiện đại Việt Nam như Xuân Diệu, Nguyễn Nhược Pháp, Tam Lang, Vũ Trọng Phụng | ||
653 | _aVũ Trọng Phụng | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _athơ | ||
653 | _akịch nói | ||
653 | _aphê bình | ||
653 | _aXuân Diệu | ||
653 | _aNguyễn Nhược Pháp | ||
653 | _aTam Lang | ||
653 | _atiểu luận | ||
920 | _aThế Lữ | ||
930 | _a85068 | ||
942 |
_gts _k\\\\ |
||
960 | _zThế Lữ c^bThế Lữ | ||
999 |
_c1950 _d1950 |