000 | 01311nam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1997 _d1997 |
||
001 | 00005236 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20211127102338.0 | ||
008 | 040524s1969 b 000 0 vieod | ||
020 | _c2,00đ | ||
040 | _cViệt nam | ||
084 | _aC21 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Trọng Chuyền | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lý thuyết _bGiáo trình _cNguyễn Trọng Chuyền |
260 |
_aH.: _bKhoa học kĩ thuật, _c1994 |
||
300 |
_a234tr.; _c19cm |
||
520 | _aTĩnh học/động cơ/và/động lực học/hệ thống hóa/tóm tắt/phần lý thuyết/các/công thức/ứng dụng/và/giới thiệu//các bài tập/mẫu theo phân loại bài toán | ||
653 | _acơ học lí thuyết | ||
653 | _agiáo trình | ||
653 | _aVật lí | ||
700 | 1 | _aPhan Thị Lanh | |
930 | _a29808 | ||
942 |
_2ddc _cGT |