000 | 01499aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112015.0 | ||
001 | 00780474 | ||
008 | 180416s2017 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786045521809 _d1000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a001.4 _bK600Y |
245 | 1 | 0 |
_aKỷ yếu nhiệm vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ Thành phố Hà Nội 2005 - 2009 _cB.s.: Nguyễn Khắc Sự, Ngô Văn Tỉnh, Nguyễn Thị Mai... |
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2017 |
||
300 |
_a579tr. _bbảng _c30cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội. Sở Khoa học và Công nghệ | ||
520 | _aGiới thiệu 309 đề tài nghiên cứu khoa học và 8 dự án sản xuất thử nghiệm giai đoạn 2005-2009 về các lĩnh vực: công nghệ thông tin, công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng và phát triển đô thị, môi trường, y tế, kinh tế, chính trị, an ninh, quốc phòng, giáo dục, lịch sử văn hóa 1000 năm Thăng Long... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐề tài |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghiên cứu khoa học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _a2005-2009 |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHà Nội |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKỉ yếu |
|
700 | 1 |
_aLê Trần Phong _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Khắc Sự _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aNgô Văn Tỉnh _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aBùi Chí Thành _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Thị Mai _eb.s. |
|
910 |
_cK.Vân _hNgoan |
||
930 |
_a407114 _b16/04/2018 |
||
941 |
_aDP _bTN |
||
999 |
_c2199 _d2199 |