000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c221 _d221 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211103151429.0 | ||
008 | 211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bvie _cVIE |
||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aVũ Dương Thuý Ngà | |
245 | 1 |
_aPhân loại tài liệu _bGiáo trình _cVũ Dương Thuý Ngà |
|
260 | 1 |
_a[Hà Nội] _bĐại học Văn hoá Hà Nội _c2004 |
|
300 | 1 |
_a319tr. _b19cm |
|
942 |
_2ddc _cGT |