000 | 01711aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2280 _d2280 |
||
001 | 00699188 | ||
003 | OSt60dtv51017-07 | ||
005 | 20211020080805.0 | ||
008 | 160525s2016 ||||||viesd | ||
020 | _a9786045721599 | ||
040 |
_bvie _cvie |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a338.1 _bK312N |
245 | 0 | 0 |
_aKinh nghiệm vượt khó, làm giàu của nông dân miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo _cCh.b.: Nguyễn Duy Lượng, Ngô Văn Hùng, Lê Văn Khôi... |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2016 |
||
300 |
_a204tr. _c21cm |
||
490 | 0 | _aTủ sách Xã - Phường - Thị trấn | |
500 | _aĐầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn | ||
520 | _aGiới thiệu 54 bài viết về 54 gương nông dân vượt khó thoát nghèo, vươn lên làm giàu chính đáng từ các mô hình chăn nuôi đa canh-đa con, trồng cây công nghiệp, trang trại tổng hợp... đồng thời hướng dẫn các nông dân khác ở địa phương trong sản xuất, trồng trọt, chăn nuôi để thoát nghèo, thể hiện tinh thần đoàn kết "tình làng, nghĩa xóm", hưởng ứng phong trào xây dựng nông thôn mới | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh nghiệm |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLàm giàu |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHộ nông dân |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế nông nghiệp |
|
653 | _aGương điển hình tiên tiến | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Duy Lượng _ech.b. |
|
700 | 1 |
_aVi Tiến Trình _es.t, b.s. |
|
700 | 1 |
_aNgô Văn Hùng _ech.b. |
|
700 | 1 |
_aLê Văn Khôi _ech.b. |
|
700 | 1 |
_aLê Minh Hằng _es.t, b.s. |
|
942 |
_2ddc _cTL |