000 | 00616aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112025.0 | ||
001 | 00508627 | ||
008 | 130128s2012 ||||||viesd | ||
020 |
_c40000đ _d500b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a895.9221 _bB557T |
100 | 1 | _aNgô Văn Mãn | |
245 | 1 | 0 |
_aBước thời gian _bThơ _cNgô Văn Mãn |
260 |
_aH. _bVăn học _c2012 |
||
300 |
_a93tr. _c19cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThơ |
|
910 |
_cKVân _hQuỳnh |
||
920 | _aNgô Văn Mãn | ||
930 |
_a300872 _b28/01/2013 |
||
941 | _bVH | ||
999 |
_c2342 _d2342 |