000 | 01300aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112028.0 | ||
001 | 00480144 | ||
008 | 120106s2011 ||||||viesd | ||
020 |
_c50000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a613 _bS552K |
245 | 0 | 0 |
_aSức khoẻ môi trường _bSách đào tạo cử nhân điều dưỡng _cB.s.: Chu Văn Thăng (ch.b.), Vũ Diễn, Ngô Văn Toàn... |
260 |
_aH. _bY học _c2011 |
||
300 |
_a151tr. _bhình vẽ _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
504 | _aThư mục: tr. 147-151 | ||
520 | _aTrình bày những kiến thức cơ bản về sức khoẻ môi trường; ô nhiễm nước, đất, không khí, thảm hoạ và sức khoẻ cộng đồng. Các hình thức xử lý chất thải của người hợp vệ sinh. Vấn đề ô nhiễm môi trường đô thị và sức khoả cộng đồng, ô nhiễm nhà ở và sức khoẻ... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSức khoẻ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSức khoẻ cộng đồng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMôi trường |
|
700 | 1 |
_aTrần Minh Hải _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aChu Văn Thăng _ech.b. |
|
700 | 1 |
_aVũ Diễn _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aNgô Văn Toàn _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aLê Thị Bình _eb.s. |
|
910 |
_cKVân _hKVân |
||
930 | _a284589 | ||
941 | _bKT | ||
999 |
_c2371 _d2371 |