000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c246 _d246 |
||
020 | _a118000 | ||
040 | _bvie | ||
082 | _agh | ||
100 | _aNguyễn Mạnh Linh | ||
245 |
_aNghiên cứu lịch vạn niên _bTra cứu âm dương lịch vạn niên 121 năm (1900-2020) _cNguyễn Mạnh Linh b.s. ; Trịnh Tiến Điều h.đ. |
||
260 |
_aH. _bTừ điển Bách khoa _c2005 |
||
300 |
_a527tr. _bhình vẽ, bảng _c27cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 506-524 | ||
520 | _aBản chất của thời gian. Cách tính thời gian trong lịch. Mối liên hệ giữa thiên văn và lịch vạn niên. Ứng dụng các loại lịch trong đời sống xã hội hàng ngày. Bảng tra cứu đối chiếu âm dương lịch vạn niên và tra cứu lịch vạn niên Bát quái | ||
650 | _aLịch vạn niên | ||
700 | _aTrịnh Tiến Điều | ||
942 |
_2ddc _cTL |