000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c247 _d247 |
||
020 | _a118000đ | ||
040 | _bvie | ||
082 | _a529 | ||
100 | _aNguyễn Mạnh Linh | ||
245 |
_a Nghiên cứu lịch vạn niên _bTra cứu âm dương lịch vạn niên 121 năm (1900-2020) _cNguyễn Mạnh Linh b.s. ; Trịnh Tiến Điều h.đ. |
||
260 |
_aHa Noi _bTừ điển Bách khoa _c2005 |
||
300 |
_a527tr. _bhình vẽ, bảng _c27cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |