000 | 00864aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112045.0 | ||
001 | 00326389 | ||
008 | 070404s2007 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a895.92214 |
084 |
_aV6(1)7-5 _bH100T |
||
245 |
_aHà Thành - rượu và thơ _cLê Duy Phương, Từ Văn Bái, Nguyễn Chung Cảng.. |
||
260 |
_aH. _bNxb. Hội Nhà văn _c2007 |
||
300 |
_a96tr. _c19cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThơ |
|
700 | 1 | _aLê Duy Phương | |
700 | 1 | _aNgô Văn Phú | |
700 | 1 | _aNguyễn Chung Cảng | |
700 | 1 | _aTừ Văn Bái | |
700 | 1 | _aHoàng Ngọc Từ | |
901 | _aV21 | ||
910 |
_aHồng Hà _bHồng Hà _cThanh Vân _dMai _hVân Anh _gThanh Vân |
||
930 |
_a206469 _b04/04/2007 |
||
941 | _bVH | ||
999 |
_c2635 _d2635 |