000 00699aam a22002538a 4500
005 20191108112049.0
001 00314122
008 061004s2006 ||||||viesd
020 _c18000đ
_d1000b
041 _avie
082 1 4 _214
_a895.92214
084 _aV6(1)7-5
_bT312L
100 1 _aNgô Văn Tao
245 _aTĩnh lặng
_bThơ
_cNgô Văn Tao
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bNxb. Văn hoá Sài Gòn
_c2006
300 _a103tr.
_c19cm
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aVăn học hiện đại
651 7 _2Bộ TK TVQG
_aViệt Nam
655 7 _2Bộ TK TVQG
_aThơ
901 _aV21
910 _aTam
_bChi
_cVân
_h
_dMai
_gtam
920 _aNgô Văn Tao
930 _a198401
_b04/10/2006
941 _bVH
999 _c2677
_d2677