000 | 00987aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112051.0 | ||
001 | 00399261 | ||
008 | 081020s2008 ||||||viesd | ||
020 |
_c20000đ _d2000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a428 _bC120N |
100 | 1 | _aNgô Văn Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang giới từ tiếng Anh _bBiên soạn theo chương trình SGK mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tài liệu tham khảo dành cho người học tiếng Anh _cNgô Văn Minh |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh _c2008 |
||
300 |
_a141tr. _c24cm |
||
520 | _aGiới thiệu các giới từ tiếng Anh quen thuộc, kèm theo các công thức - cụm từ và ví dụ tương ứng với mỗi trường hợp | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiới từ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTiếng Anh |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách tra cứu |
|
910 |
_bThuỳ Dung _cThanh Tâm _dMai _hVAnh |
||
920 | _aNgô Văn Minh | ||
930 |
_a232875 _b20/10/2008 |
||
941 | _bGK | ||
999 |
_c2693 _d2693 |