000 | 01181aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112054.0 | ||
001 | 00788348 | ||
008 | 180618s2018 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786040097408 _c78000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a507.6 _bB450Đ |
245 | 0 | 0 |
_aBộ đề ôn tập kỳ thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 các môn khoa học tự nhiên _bVật lý - Hoá học - Sinh học _cNguyễn Trọng, Nguyễn Thị Tuyết Lan, Đoàn Cảnh... |
250 | _aTái bản lần thứ 11, có chỉnh lý | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2018 |
||
300 |
_a416tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVật lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHoá học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSinh học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aÔn tập |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTrung học phổ thông |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách luyện thi |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách đọc thêm |
|
700 | 1 | _aĐoàn Cảnh | |
700 | 1 | _aNguyễn Thị Tuyết Lan | |
700 | 1 | _aNguyễn Trọng | |
700 | 1 | _aNguyễn Thị Duyên | |
700 | 1 | _aNgô Văn Hùng | |
910 |
_cMai _hHảo |
||
930 |
_a410943 _b18/06/2018 |
||
941 |
_aTW ; BS _bGK |
||
999 |
_c2713 _d2713 |