000 | 00905aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112057.0 | ||
001 | 00398500 | ||
008 | 081008s2008 ||||||viesd | ||
020 |
_c22900đ _d3000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a570.76 _bTR113N |
245 | 0 | 0 |
_aTrắc nghiệm sinh học 10 _cB.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Trần Thị Huệ, Phan Khắc Nghệ.. |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a149tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTrắc nghiệm |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSinh học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBài tập |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _a Lớp 10 |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách đọc thêm |
|
700 | 1 |
_aNgô Văn Hưng _ech.b. |
|
700 | 1 |
_aTrần Thị Huệ _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Đình Nhâm _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aPhan Khắc Nghệ _eb.s. |
|
910 |
_bThuỳ Dung _cThanh Tâm _dMai _hPhương Dung |
||
930 | _a232463 | ||
941 | _bGK | ||
999 |
_c2750 _d2750 |