000 | 00891aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112058.0 | ||
001 | 00442218 | ||
008 | 100721s2010 ||||||viesd | ||
020 |
_c48000đ _d2000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a428.0076 _bH561D |
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi quốc gia của Bộ Giáo dục & Đào tạo _bAnh văn : Dành cho thí sinh lớp 12 ôn tập và thi Đại học, Cao đẳng _cNgô Văn Minh |
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2010 |
||
300 |
_a294tr. _bbảng _c24cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐề thi |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBài tập |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTiếng Anh |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLớp 12 |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách luyện thi |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách đọc thêm |
|
700 | 1 | _aNgô Văn Minh | |
910 |
_cTâm _hMai |
||
930 | _a261343 | ||
941 | _bGK | ||
999 |
_c2776 _d2776 |