000 | 00784aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112100.0 | ||
001 | 00446999 | ||
008 | 100928s2010 ||||||viesd | ||
020 |
_c29000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a428.0076 _bTR431T |
245 | 0 | 0 |
_aTrọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6 _bCó đáp án : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo _cNgô Văn Minh |
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2010 |
||
300 |
_a179tr. _bbảng _c24cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLớp 6 |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTiếng Anh |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCâu hỏi trắc nghiệm |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách đọc thêm |
|
700 | 1 | _aNgô Văn Minh | |
910 |
_cK.Nga _hThuỷ |
||
930 | _a265316 | ||
941 | _bGK | ||
999 |
_c2797 _d2797 |