000 | 01125nam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2925 _d2925 |
||
001 | 00109934 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191108151427.0 | ||
008 | 040524s1998 b 000 0 od | ||
040 | _ctvqg | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9904 | |
080 | _a355.722(075) | ||
084 |
_aT531z7 _bG300á |
||
100 | 1 | _aNguyễn Quang Đạo | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lái xe tăng - thiết giáp _cB.s: Nguyễn Quang Đạo, Ngô Văn Khả, Nguyễn Tiến Tước |
260 |
_aH. _bQuân đội nhân dân _c1998 |
||
300 |
_a144tr : bảng, hình vẽ _c21cm |
||
520 | _aNhững quy định chung. Huấn luyện lái xe tăng, xe thiết giáp chạy xích và xe thiết giáp bánh lốp | ||
653 | _axe tăng | ||
653 | _alái xe | ||
653 | _axe thiết giáp | ||
653 | _agiáo trình | ||
653 | _aQuân đội | ||
653 | _abinh chủng thiết giáp | ||
700 | 1 |
_aNgô Văn Khả _eTác giả |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Tiến Tước _eTác giả |
|
930 | _a105627 | ||
942 |
_2ddc _cTL |