000 | 00947nam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00109323 | ||
005 | 20191108112116.0 | ||
008 | 040524s1998 b 000 0 od | ||
020 |
_c5200đ _d5000b |
||
041 | 0 | _adịch mỹ | |
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9903 | |
080 | _a631.64 | ||
084 |
_aM046 _bC000ỏ |
||
245 | 1 | 0 |
_aCỏ Vetiver, hàng rào chống xói mòn _cNgười dịch: Ngô Văn Lễ, Ken Crismier |
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c1998 |
||
300 |
_a90tr _c19cm |
||
520 | _aĐặc điểm của Cơ Vetiver (Hương bài), ưu điểm của cây trong việc bảo vệ đất, giữ nước. Canh tác và gây dựng hàng rào Cơ Vetiver - hệ thống thực vật bảo vệ đất chống xói mòn | ||
653 | _achống xói mòn | ||
653 | _atrồng trọt | ||
653 | _aCơ Vetiver | ||
700 | 1 |
_aKen Crismier _eDịch |
|
700 | 1 |
_aNgô Văn Lễ _eDịch |
|
930 | _a105176 | ||
999 |
_c3019 _d3019 |