000 | 01042nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00126048 | ||
005 | 20191108112118.0 | ||
008 | 040524s2000 b 000 0 od | ||
020 |
_c28700đ _d800b |
||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a0101 | |
080 | _a605.21 | ||
084 |
_aÊ306.22 _bC460S |
||
100 | 1 | _aNgô Văn Quyết | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lí thuyết mỏi _cNgô Văn Quyết |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2000 |
||
300 |
_a272tr : hình vẽ, bảng _c27cm |
||
500 | _aPhụ lục: tr. 165-266. - Thư mục: tr. 267-270 | ||
520 | _aGiới thiệu về cơ chế Độ bền mỏi, các phương pháp thực nghiệm, các yếu tố ảnh hưởng tới độ bền mỏi và phương pháp tính toán Độ bền mỏi | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
653 | _aVật liệu học | ||
653 | _aMáy công nghiệp | ||
653 | _aĐộ bền mỏi | ||
920 | _aNgô Văn Quyết | ||
930 | _a123395 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zNgô Văn Quyết ^aNgô Văn^bQuyết | ||
999 |
_c3037 _d3037 |