000 nam a22 7a 4500
999 _c314
_d314
003 OSt
005 20191028145952.0
008 191028b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _bOCLC
082 _a902.93
100 _aVương Đình Quyền
245 _aVăn bản quản lý nhà nước và công tác công văn, giấy tờ thời phong kiến Việt Nam
260 _aHà Nội
_bChính trị Quốc gia
_c2002
300 _a218tr.
_c19 cm
942 _2ddc
_cTL