000 | 01161nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00037291 | ||
005 | 20191108112131.0 | ||
008 | 040524s1991 b 000 0 vieod | ||
020 | _d3000b | ||
041 | 1 |
_avie _heng |
|
082 | 0 | 4 |
_223 _a423 _bT550Đ |
084 | _aV12-4 | ||
100 | 1 | _aGuinagh, Kevin | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển từ ngữ, chữ viết tắt dùng trong tiếng Anh _cKevin Guinagh ; Dịch: Trần Công Diếu... |
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c1991 |
||
300 |
_a381tr _c21cm |
||
520 | _aBản gốc từ điển này nhằm giúp người Mỹ và những người sử dụng tiếng Anh nói chung hiểu nghĩa những từ ngữ nước ngoài thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hay trong sách báo, tài liệu tiếng Anh | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTiếng Anh |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChữ viết tắt |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTừ điển |
|
700 | 1 |
_aPhạm Văn Sự _edịch |
|
700 | 1 |
_aNgô Văn Mạnh _edịch |
|
700 | 1 |
_aTrần Công Diếu _edịch |
|
910 |
_cMai _hPDung |
||
920 | _aGuinagh, Kevin | ||
930 | _a70906 | ||
941 |
_aDịch _bXH |
||
999 |
_c3207 _d3207 |