000 | 01194nam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00010011 | ||
005 | 20191108112142.0 | ||
008 | 040524s1969 b 000 0 vieod | ||
020 |
_c1,45đ _d2615b |
||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _adịch nga | |
084 |
_aC1 _bH000à |
||
100 | 1 | _aFuxơ, B.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aHàm biến phức và ứng dụng _cB.A. Fuxơ, B.V. Sabat ; Dịch: Trần Gia Lịch... |
260 |
_aH. _bKhoa học _c1969 |
||
300 |
_a467tr _c19cm |
||
520 | _aKhái niệm cơ bản của giải tích phức; Phép biến hình bảo giác; Các hàm sơ cấp; ứng dụng vào lý thuyết trường phẳng; Biểu diễn tích phân của hàm đều. Hàm điều hoà. Phép biến hình các miền đa giác | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _ahàm biến phức | ||
653 | _aứng dụng | ||
653 | _akĩ thuật | ||
653 | _atoán cao cấp | ||
700 | 1 |
_aLê Văn Thành _eDịch |
|
700 | 1 |
_aSabat, B.V. _eTác giả |
|
700 | 1 |
_aNgô Văn Lược _eDịch |
|
700 | 1 |
_aTrần Gia Lịch _eDịch |
|
920 | _aFuxơ, B.A. | ||
930 | _a29306 | ||
960 | _zFuxơ, B.A. ^cFuxơ^dB.A. | ||
999 |
_c3325 _d3325 |