000 | 00618aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112611.0 | ||
001 | 00671368 | ||
008 | 150928s2014 ||||||viesd | ||
020 |
_c14000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a294.3444 _bC400B |
100 | 0 | _aThích Chân Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aCó bốn hạng người _cThích Chân Quang |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2014 |
||
300 | _a1 đĩa CD | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐĩa CD |
|
910 |
_cMai _hThơm |
||
920 | _aThích Chân Quang | ||
930 |
_aCD001263 _b28/09/2015 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c3502 _d3502 |