000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c351 _d351 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20191028153432.0 | ||
008 | 191028b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_a111 _c10111 |
||
100 | _4Nguyễn Đức Anh | ||
245 | _aGià hóa dân số và chất lượng cuộc sống người cao tuỏi ở Việt Nam | ||
300 | _a54 | ||
942 |
_2ddc _cTC |