000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c356 _d356 |
||
040 | _btiếng việt | ||
082 | _aT256 | ||
100 | _aTrịnh Thái Quang | ||
245 | _aVũ Thị Thanh | ||
260 |
_ah. _bvăn hóa _c2004 |
||
300 |
_a122 _c21 |
||
520 | _aDựa trên kết quả khảo sát định lượng của Đề tài cấp bộ trọng điểm " những đặc điểm cơ bản của hôn nhân Việt Nam và những yếu tố ảnh hưởng" | ||
942 |
_2ddc _cTC |