000
nam a22 4500
999
_c
364
_d
364
040
_b
OCLC
082
_a
M.9651
100
_a
Lý Khiên
245
_a
Chốn quan trường
_b
Quyền mưu, chìm nổi
260
_a
Hải Phòng
_b
Nxb. Hải Phòng
_c
2002
300
_a
571tr.
_c
19 cm
700
_a
Mạnh Đoan Tinh
942
_2
ddc
_c
TL