000 | 01374aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112623.0 | ||
001 | 00720044 | ||
008 | 161102s2016 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786046140184 _d1500b |
||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a294.3444 _bD527H |
100 | 1 | _aU Hla Myint | |
245 | 1 | 0 |
_aDuyên hệ trong đời sống bình nhật _cU Hla Myint ; Pháp Triều dịch |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2016 |
||
300 |
_aXXI, 250tr. _c20cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Theravàda. - Nguyên tác tiếng Anh: Patthàna in daily life | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 222-246. - Thư mục: tr. 247 | ||
520 | _aGiới thiệu những kiến thức cơ bản về giáo lý duyên hệ gồm: Nhân duyên, cảnh duyên, trưởng duyên, vô gián duyên, câu sanh duyên, hỗ tương duyên, y chỉ duyên, cận y duyên, thường cận y duyên, tiền sanh duyên, hậu sanh duyên, trùng dụng duyên, nghiệp duyên, dị thục duyên, vật thực duyên, quyền duyên, thiền - na duyên, đồ đạo duyên, tương ưng duyên, bất tương ưng duyên và hai cặp duyên cuối cùng | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCuộc sống |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
700 | 0 |
_aPháp Triều _edịch |
|
910 |
_cMai _hThơm |
||
920 | _aMyint, U Hla | ||
930 |
_a376544 _b02/11/2016 |
||
941 |
_aDịch _bXH |
||
999 |
_c3652 _d3652 |