000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c366 _d366 |
||
040 | _btiếng việt | ||
082 | _aT258 | ||
100 | _aPhí Hải Nam | ||
245 | _atổ chức đời sống vật chất những năm đầu sau kết hôn trong gia đình nông thôn miền Bắc giai đoạn 1960-1975 | ||
260 |
_ah. _bthông tin _c2014 |
||
300 |
_a323 _c21 |
||
520 | _aphân tích về việc tổ chức cuộc sống của các cặp vợ chồng vào những năm đầu sau kết hôn ở nông thôn miền Bắc giai đoạn 1960-1975 | ||
942 |
_2ddc _cTC |