000 | 01008aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112626.0 | ||
001 | 00737389 | ||
008 | 170421s2017 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786046039539 _c70000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a294.3444 _bQU600Y |
100 | 1 | _aDhammarakkhita Bhikkhu | |
245 | 1 | 0 |
_aQuy y tam bảo _b= Tisarana _cDhammarakkhita Bhikkhu |
250 | _aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2017 |
||
300 |
_a461tr. _c21cm |
||
490 | 0 |
_aPhật giáo nguyên thuỷ = Theravada)(Nền tảng Phật giáo _vQ.2 |
|
504 | _aPhụ lục, thư mục cuối chính văn | ||
520 | _aNhững điều căn bản cho các Phật tử quy y Tam bảo giúp các phật tử có sự hiểu biết không đi sai với mục đích của đạo Phật | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
910 |
_cVanh _hThu Hà |
||
920 | _aDhammarakkhita Bhikkhu | ||
930 |
_a385522 _b21/04/2017 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c3702 _d3702 |