000 | 00901aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112628.0 | ||
001 | 00615056 | ||
008 | 140606s2013 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a294.3444 _bĐ103Đ |
100 | 0 | _aHộ Giác | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại đế Asoka _cHộ Giác |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2013 |
||
300 |
_a413tr. _c21cm |
||
490 | 0 | _aPhật giáo nguyên thuỷ = Theravàda | |
520 | _aGiới thiệu sự nghiệp Phật giáo của Đại đế Asoka và gắn liền với lịch sử truyền giáo đạo Phật - là bậc có công đức lớn trong vai trò hộ pháp đắc lực đối với Phật giáo | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTruyền giáo |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
910 |
_cK.Vân _hHà Trần |
||
920 | _aHộ Giác | ||
930 |
_a324089 _b06/06/2014 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c3739 _d3739 |