000 00518aam a22001938a 4500
005 20191108112631.0
001 00671837
008 151002s2015 ||||||viesd
020 _a9786046121077
_d500b
041 0 _achi
082 0 4 _223
_a294.344
_b二000课
245 0 0 _a二课合解
_b= Nhị hoá hợp giải
260 _aH.
_bTôn giáo
_c2015
300 _a368 页
_b
_c27cm
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aĐạo Phật
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aGiáo lí
910 _cMai
_hThu Ha
930 _a350803
_b02/10/2015
941 _bXH
999 _c3790
_d3790