000 | 00893aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112632.0 | ||
001 | 00629057 | ||
008 | 140919s2014 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786045821893 _d2000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a294.3444 _bƯ556T |
100 | 0 | _aGiác Tuệ | |
245 | 1 | 0 |
_aỨng tri pháp _cGiác Tuệ b.s. |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh _c2014 |
||
300 |
_a356tr. _bbảng _c21cm |
||
490 | 0 | _aPhật giáo nguyên thuỷ = Theravàda | |
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aGiới thiệu các điều pháp, chi pháp của Đức Phật theo thứ tự lớp hầu cho những người tu hành tra cứu và thực hành | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTu hành |
|
910 |
_cKVan _hOanh |
||
920 | _aGiác Tuệ | ||
930 | _a330376 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c3800 _d3800 |