000 | 00799aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112641.0 | ||
001 | 00649924 | ||
008 | 150410s2008 ||||||laosd | ||
041 | 0 | _alao | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a294.3444 _bH560G |
100 | 1 | _aChăn La Đuông Ma La | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn cách làm lễ dành cho cá nhân _cChăn La Đuông Ma La ; Mạ Hả Bun Lợt Thăm Mạ Chắc h.đ. |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aViên Chăn _bĐuông Ma _c2008 |
||
300 |
_a68tr. _c20cm |
||
546 | _aChính văn bằng tiếng Lào | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLễ phật |
|
700 | 1 |
_aMạ Hả Bun Lợt Thăm Mạ Chắc _eh.đ. |
|
910 |
_cVAnh _hQuỳnh |
||
920 | _aChăn La Đuông Ma La | ||
941 | _dHN | ||
999 |
_c3918 _d3918 |