000 | 00548aam a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112646.0 | ||
001 | 00559355 | ||
008 | 130625s2013 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bNG454T |
245 | 0 | 0 |
_aNgôn từ ý thiện _bPhật giáo và đời sống 4 |
260 |
_aCà Mau _bNxb. Phương Đông _c2013 |
||
300 |
_a559tr. _c15cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThơ |
|
910 |
_cĐức _hOanh |
||
930 | _a306300 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c3987 _d3987 |