000 | 01093aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112653.0 | ||
001 | 00478935 | ||
008 | 111221s2011 ||||||viesd | ||
020 |
_c50000đ _d1000b |
||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bT104T |
100 | 0 | _aKyabje Khamtrul Rinpoche Jigme Pema Nyinjadh | |
245 | 1 | 0 |
_aTam thừa Phật giáo và truyền thừa tinh tuý _cKyabje Khamtrul Rinpoche Jigme Pema Nyinjadh |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2011 |
||
300 |
_a183tr. _btranh màu _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu tiểu sử, công hạnh Đức Pháp Vương Gyalwang Drukpa và Truyền thừa Khamtrul. Trình bày về Tam thừa Phật giáo và Truyền thừa tinh tuý; lịch sử Kim cương thừa và tầm quan trọng của Truyền thừa; ý nghĩa của Chân ngôn trong việc chữa lành; pháp thực hành Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
910 |
_cK.Nga _hThuỷ |
||
920 | _aKyabje Khamtrul Rinpoche Jigme Pema Nyinjadh | ||
930 |
_a284045 _b21/12/2011 |
||
941 |
_aDịch _bXH |
||
999 |
_c4064 _d4064 |