000 | 00900aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112654.0 | ||
001 | 00478771 | ||
008 | 111219s2011 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bCH116C |
100 | 0 | _aAjahn Chah | |
245 | 1 | 0 |
_aChẳng có ai cả _cAjahn Chah ; Khánh Hỷ dịch |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2011 |
||
300 |
_a122tr. _c14x15cm |
||
490 | 0 | _aPhật giáo nguyên thuỷ = Theravada | |
520 | _aGồm những lời dạy bảo giản dị, gần gũi và rất đời thường của Thiền sư Ajahn Chah về sanh tử, thân thể, hơi thở, giáo pháp, tâm và trí, vô thường, nghiệp, hành thiền, vô ngã... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
700 | 0 |
_aKhánh Hỷ _edịch |
|
910 |
_cK.Nga _hoanh |
||
920 | _aAjahn Chah | ||
930 | _a284086 | ||
941 |
_aDịch _bXH |
||
999 |
_c4073 _d4073 |