000 | 00794aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112654.0 | ||
001 | 00479064 | ||
008 | 111221s2011 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bGI-106N |
100 | 0 | _aHải Triều Âm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiảng nghĩa kinh Tứ Niệm Xứ _cHải Triều Âm |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2011 |
||
300 |
_a441tr. _c21cm |
||
520 | _aGiảng nghĩa giáo lí quán thân, quán thọ, quán tâm, quán pháp trong kinh Tứ Niệm Xứ giúp việc tu hành vượt qua được tham sân si, diệt khổ | ||
650 | 4 | _aKinh Tứ Niệm Xứ | |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
910 |
_cKVân _hKVân |
||
920 | _aHải Triều Âm | ||
930 | _a284060 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4079 _d4079 |