000 | 01139aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112655.0 | ||
001 | 00481812 | ||
008 | 120209s2011 ||||||viesd | ||
020 | _d500b | ||
041 | 1 |
_avie _heng |
|
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bTH305B |
100 | 1 | _aPa Auk Tawya Sayadaw | |
245 | 1 | 0 |
_aThiện bạn hữu _cPa Auk Tawya Sayadaw, U Dhammapàla Sayadaw |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2011 |
||
300 |
_a350tr. _c20cm |
||
490 | 0 | _aPhật giáo nguyên thuỷ = Theravada | |
500 | _aTên sách bằng tiếng Anh: Good friends | ||
520 | _aGồm các bài thuyết pháp của Thiền sư Pa-Auk Tawya Sayadaw về giáo pháp của Đức Phật như: Niệm hơi thở, làm thế nào để đoạn tận khổ đâu, pháp thành tựu và phi thành tựu, thừa tự pháp, sự quán tưởng về giây phút hấp hối trên giường bệnh, bảy lợi ích của bốn niệm xứ..... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
700 | 1 | _aU Dhammapàla Sayadaw | |
910 |
_cTâm _hThuỷ |
||
920 | _aPa Auk Tawya Sayadaw | ||
930 |
_a285840 _b09/02/2012 |
||
941 |
_aDịch Anh _bXH |
||
999 |
_c4088 _d4088 |