000 | 00845aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120302s2012 ||||||viesd | ||
005 | 20191108112655.0 | ||
001 | 00482826 | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bS550T |
100 | 1 | _aSìha Sena | |
245 | 1 | 0 |
_aSự thành tựu thiện pháp _cB.s.: Sìha Sena, Trung Thiện |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2012 |
||
300 |
_a106tr. _c14x15cm |
||
490 | _aPhật giáo nguyên thuỷ = Theravada | ||
520 | _aPhân tích các thành tự thiện pháp trong việc tu hành, thực hiện các giáo lí trong đạo phật như làm việc thiện, đạo đức, thiền định... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
700 | 0 |
_aTrung Thiện _eb.s. |
|
910 |
_cTâm _hThuý |
||
920 | _aSìha Sena | ||
930 | _a286358 | ||
941 | _bTN | ||
999 |
_c4092 _d4092 |