000 | 01241aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112655.0 | ||
001 | 00595811 | ||
008 | 140429s2013 ||||||viesd | ||
020 | _d5000b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a294.36509597 _bH305C |
245 | 0 | 0 |
_aHiến chương Giáo hội Phật giáo Việt Nam _bTu chỉnh lần thứ V tại Đại hội Phật giáo toàn quốc lần thứ VII |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2013 |
||
300 |
_a48tr. _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Hội đồng Trị sự | ||
520 | _aNhững qui định thống nhất về các hoạt động của Giáo hội Phật giáo Việt Nam về: danh xưng, huy hiệu, đạo kì, đạo ca, trụ sở, hệ thống tổ chức, hội đồng trị sự, giáo hội Phật giáo Việt Nam cấp tỉnh, cấp quận, thị xã, giáo phẩm, tự viện và thành viên, tài chính và tài sản của Giáo hội, hiệu lực Hiến chương của Giáo hội... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo hội Phật giáo |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHiến chương |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
910 |
_cK.Vân _hP.Dung |
||
930 |
_a321301 _b29/04/2014 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4094 _d4094 |