000 | 01011aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112657.0 | ||
001 | 00493368 | ||
008 | 120719s2012 ||||||viesd | ||
020 | _d500b | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bB100M |
245 | 0 | 0 |
_a38 pháp hạnh phúc _cMaha Thongkham dịch ; Bình Anson h.đ. |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2012 |
||
300 |
_a453tr. _c20cm |
||
490 | 0 | _aPhật giáo nguyên thuỷ = Theravada | |
520 | _aTrình bày 10 kệ ngôn với 38 pháp nhằm tạo nên một đời sống hạnh phúc giữa trần thế, để tâm thanh tịnh không vướng bận tiền tài danh lợi, và cuối cùng là được giải thoát nơi Niết bàn sau khi qua đời | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHạnh phúc |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
700 | 0 |
_aMaha Thongkham _edịch |
|
700 | 0 |
_aBình Anson _eh.đ. |
|
910 |
_cThanh _hThuỷ |
||
930 |
_a292474 _b19/07/2012 |
||
941 |
_aDịch _bXH |
||
999 |
_c4143 _d4143 |